1 | GK.013028 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.01658 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.01659 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.01660 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.01661 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.01662 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.01663 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.01664 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.01665 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.01666 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.01667 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.01686 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.01687 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.01688 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.01689 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.01690 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.01691 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.01692 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.01693 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.01694 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.01695 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.01696 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.02682 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.02684 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.02841 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.02842 | | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.02843 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.02846 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.02847 | | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.02851 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.02852 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.02856 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.02857 | | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.02861 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.02862 | | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.02866 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.02867 | | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.02871 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.02872 | | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.02876 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.02877 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.02882 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.02886 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.02887 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.02891 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.02892 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.02893 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.02894 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.02895 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.), Phạm Kim Chung, Tô Giang.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.02896 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.02897 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.02898 | | Toán 11/ Hà Huy KHoái (tổng ch.b.)Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.02899 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.02900 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.02901 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.02902 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.02903 | | Toán 11/ Hà Huy KHoái (tổng ch.b.)Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.02904 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.02905 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.), Phạm Kim Chung, Tô Giang.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.02906 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.02907 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.02908 | | Toán 11/ Hà Huy KHoái (tổng ch.b.)Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.02909 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.02910 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.), Phạm Kim Chung, Tô Giang.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.02911 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
66 | GK.02912 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.02913 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.02914 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.02915 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.), Phạm Kim Chung, Tô Giang.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.02916 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.02917 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.02918 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.02919 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.02920 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.02921 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.02922 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
77 | GK.02923 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.02924 | | Toán 11/ Hà Huy KHoái (tổng ch.b.)Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
79 | GK.02925 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.02926 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.02927 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
82 | GK.02928 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.02929 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
84 | GK.02930 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.), Phạm Kim Chung, Tô Giang.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.02931 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
86 | GK.02932 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
87 | GK.02933 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.02934 | | Toán 11/ Hà Huy KHoái (tổng ch.b.)Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
89 | GK.02935 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Trần Thị Thanh Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GK.02936 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
91 | GK.02937 | | Toán 11/ Hà Huy KHoái (tổng ch.b.)Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
92 | GK.02938 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.02939 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.02940 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.), Phạm Kim Chung, Tô Giang.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.02941 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.02942 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.02943 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GK.02944 | | Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
99 | GK.02945 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
100 | GK.02946 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.02947 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.02948 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.02949 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GK.02950 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
105 | GK.02951 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
106 | GK.02952 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Kiên Giang 11/ Trần Quang Bảo- Đoàn Thị Thuý Hạnh ( đồng ch.b), Dương Thị Oanh... | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.02953 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.02954 | | Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
109 | GK.02955 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
110 | GK.02956 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | GK.02957 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | GK.02958 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.02959 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.02960 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
115 | GK.02961 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.02962 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GK.02963 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Kiên Giang 11/ Trần Quang Bảo- Đoàn Thị Thuý Hạnh ( đồng ch.b), Dương Thị Oanh... | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.02964 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Kiên Giang 11/ Trần Quang Bảo- Đoàn Thị Thuý Hạnh ( đồng ch.b), Dương Thị Oanh... | Giáo dục | 2023 |
119 | GK.02965 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.02966 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2023 |
121 | GK.02967 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GK.02968 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Kiên Giang 11/ Trần Quang Bảo- Đoàn Thị Thuý Hạnh ( đồng ch.b), Dương Thị Oanh... | Giáo dục | 2023 |
123 | GK.02969 | | Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
124 | GK.02970 | | Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
125 | GK.02971 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.02972 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.02973 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Kiên Giang 11/ Trần Quang Bảo- Đoàn Thị Thuý Hạnh ( đồng ch.b), Dương Thị Oanh... | Giáo dục | 2023 |
128 | GK.02974 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.02975 | | Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
130 | GK.02976 | | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.02977 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.02978 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | GK.02979 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GK.02980 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GK.02981 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2023 |
136 | GK.02982 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GK.02983 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GK.02984 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GK.02985 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.02986 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GK.02987 | | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GK.02988 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.02989 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2023 |
144 | GK.02990 | | Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
145 | GK.02991 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GK.02992 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
147 | GK.02993 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GK.02994 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.02995 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GK.02996 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
151 | GK.02998 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GK.02999 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GK.03000 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.03001 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
155 | GK.03002 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GK.03003 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GK.03004 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.03005 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GK.03006 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK.03007 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
161 | GK.03008 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GK.03009 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GK.03010 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.03012 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.03013 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
166 | GK.03014 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.03015 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GK.03016 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
169 | GK.03018 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GK.03019 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GK.03020 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GK.03023 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GK.03024 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GK.03025 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GK.03026 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
176 | GK.03027 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
177 | GK.03030 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GK.03031 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GK.03032 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
180 | GK.03033 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
181 | GK.03034 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GK.03035 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GK.03036 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
184 | GK.03037 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GK.03038 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GK.03039 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GK.03040 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.03041 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK.03042 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
190 | GK.03043 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
191 | GK.03044 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
192 | GK.03049 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
193 | GK.03051 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
194 | GK.03052 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GK.03053 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
196 | GK.03054 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.03056 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
198 | GK.03057 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
199 | GK.03058 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
200 | GK.03059 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
201 | GK.03060 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
202 | GK.03061 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
203 | GK.03062 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.03063 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
205 | GK.03064 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |