1 | GV.00001 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00025 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00332 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00333 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00334 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV.00335 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV.00336 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GV.00337 | | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GV.00344 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00345 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00346 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00347 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00348 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
14 | GV.00349 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00350 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
16 | GV.00351 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
17 | GV.00352 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00353 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00354 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00355 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00356 | | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00357 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GV.00358 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
24 | GV.00359 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | GV.00360 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
26 | GV.00361 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
27 | GV.00362 | | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
28 | GV.00363 | | Lịch sử 10 - Sách giáo viên: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00364 | | Lịch sử 10 - Sách giáo viên: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00365 | | Lịch sử 10 - Sách giáo viên: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00366 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00367 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00368 | | Lịch sử 10 - Sách giáo viên: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00369 | | Lịch sử 10 - Sách giáo viên: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
35 | GV.00370 | | Lịch sử 10 - Sách giáo viên: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
36 | GV.00371 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
37 | GV.00372 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
38 | GV.00373 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.00374 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b), Nguyễn Thanh Bình (Ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2022 |
40 | GV.00381 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
41 | GV.00382 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
42 | GV.00383 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
43 | GV.00384 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
44 | GV.00385 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
45 | GV.00388 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.00399 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.00400 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.00401 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
49 | GV.00402 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.00403 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.00416 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00417 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.00418 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
54 | GV.00419 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
55 | GV.00420 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
56 | GV.00421 | | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
57 | GV.00428 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
58 | GV.00429 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
59 | GV.00430 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
60 | GV.00431 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
61 | GV.00432 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
62 | GV.00433 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.00434 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.00435 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
65 | GV.00436 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
66 | GV.00437 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.00438 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00439 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00440 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00441 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.00442 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
72 | GV.00443 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
73 | GV.00444 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
74 | GV.00445 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng chủ biên),Đào Kiến Quốc (cb.), Dương Quỳnh Nga,.. | Giáo dục | 2022 |
75 | GV.00446 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (đồng chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh,.... | Giáo dục | 2022 |
76 | GV.00447 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (đồng chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh,.... | Giáo dục | 2022 |
77 | GV.00448 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (đồng chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh,.... | Giáo dục | 2022 |
78 | GV.00449 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (đồng chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh,.... | Giáo dục | 2022 |
79 | GV.00450 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (đồng chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh,.... | Giáo dục | 2022 |
80 | GV.00451 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (đồng chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh,.... | Giáo dục | 2022 |
81 | GV.00452 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
82 | GV.00453 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
83 | GV.00454 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
84 | GV.00455 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
85 | GV.00456 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
86 | GV.00457 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
87 | GV.00732 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
88 | GV.00733 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
89 | GV.00734 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
90 | GV.00735 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.00736 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
92 | GV.00737 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |