1 | GV.00050 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
2 | GV.00051 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
3 | GV.00052 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GV.00056 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
5 | GV.00058 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
6 | GV.00059 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | GV.00060 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
8 | GV.00061 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
9 | GV.00063 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
10 | GV.00066 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
11 | GV.00067 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
12 | GV.00068 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
13 | GV.00069 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
14 | GV.00070 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
15 | GV.00071 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
16 | GV.00458 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.00459 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
18 | GV.00460 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
19 | GV.00461 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
20 | GV.00462 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
21 | GV.00463 | Lê Kim Long | Hoá học 11/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, | Giáo dục | 2023 |
22 | GV.00464 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GV.00465 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GV.00466 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00467 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00468 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00469 | | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00470 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00471 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00472 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00473 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00474 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00475 | | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00476 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi ( ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
35 | GV.00477 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi ( ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
36 | GV.00478 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi ( ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
37 | GV.00479 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi ( ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
38 | GV.00480 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi ( ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
39 | GV.00481 | | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi ( ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,Trần Lê Duy,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
40 | GV.00482 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GV.00483 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GV.00484 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GV.00485 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GV.00486 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GV.00487 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GV.00488 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
47 | GV.00489 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
48 | GV.00490 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
49 | GV.00491 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
50 | GV.00492 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
51 | GV.00493 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ | Giáo dục | 2023 |
52 | GV.00494 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.); Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học sư phạm | 2023 |
53 | GV.00495 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GV.00496 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.); Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học sư phạm | 2023 |
55 | GV.00497 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.); Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học sư phạm | 2023 |
56 | GV.00498 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.); Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học sư phạm | 2023 |
57 | GV.00499 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.); Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học sư phạm | 2023 |
58 | GV.00500 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.); Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học sư phạm | 2023 |
59 | GV.00501 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00502 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00503 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GV.00504 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GV.00505 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GV.00512 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GV.00513 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GV.00514 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GV.00515 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GV.00516 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GV.00517 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GV.00518 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
71 | GV.00519 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
72 | GV.00520 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
73 | GV.00521 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
74 | GV.00522 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
75 | GV.00523 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục | 2023 |
76 | GV.00524 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
77 | GV.00525 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
78 | GV.00526 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
79 | GV.00527 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
80 | GV.00528 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
81 | GV.00529 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11: Sách giáo viên/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
82 | GV.00530 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
83 | GV.00531 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
84 | GV.00532 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
85 | GV.00533 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
86 | GV.00534 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
87 | GV.00535 | | Công nghệ 11 - công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Thái Thế Tùng (ch.b), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quang,... | Giáo dục | 2023 |
88 | GV.00536 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
89 | GV.00537 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
90 | GV.00538 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
91 | GV.00539 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
92 | GV.00540 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
93 | GV.00541 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
94 | GV.00542 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
95 | GV.00552 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
96 | GV.00553 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
97 | GV.00554 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
98 | GV.00555 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
99 | GV.00556 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
100 | GV.00557 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b), Lê Đình Tuấn ( ch.b), Trần Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuỷ,... | Giáo dục | 2023 |
101 | GV.00558 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
102 | GV.00559 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
103 | GV.00560 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
104 | GV.00561 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
105 | GV.00562 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
106 | GV.00563 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long ( tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục | 2023 |
107 | GV.00564 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
108 | GV.00565 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
109 | GV.00566 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
110 | GV.00567 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
111 | GV.00568 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
112 | GV.00569 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh. | Giáo dục | 2023 |
113 | GV.00570 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | GV.00571 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GV.00572 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GV.00573 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GV.00574 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GV.00575 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GV.00576 | | Chuyên đề Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GV.00577 | | Chuyên đề Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GV.00578 | | Chuyên đề Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GV.00579 | | Chuyên đề Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GV.00580 | | Chuyên đề Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GV.00581 | | Chuyên đề Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GV.00582 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
126 | GV.00585 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
127 | GV.00586 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
128 | GV.00587 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
129 | GV.00588 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
130 | GV.00593 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
131 | GV.00594 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
132 | GV.00595 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
133 | GV.00596 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng ( tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2023 |
134 | GV.00597 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
135 | GV.00598 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
136 | GV.00599 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Trương Võ Hữu Thiên,... | Giáo dục | 2023 |
137 | GV.00600 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
138 | GV.00601 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
139 | GV.00602 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
140 | GV.00603 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
141 | GV.00604 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
142 | GV.00605 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà-Đào Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt. | Đại học Sư phạm | 2022 |
143 | GV.00606 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
144 | GV.00607 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
145 | GV.00608 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
146 | GV.00609 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
147 | GV.00610 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
148 | GV.00611 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan- Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn THỊ Hồi. | Giáo dục | 2023 |
149 | GV.00614 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
150 | GV.00616 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
151 | GV.00617 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
152 | GV.00618 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
153 | GV.00619 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Nguyễn Hữu Bình, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh | Giáo dục | 2023 |
154 | GV.00649 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GV.00650 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.00651 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GV.00652 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GV.00653 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GV.00654 | Phạm Thế Long | Tin học 11: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |