1 | GV.001283 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GV.00291 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GV.00293 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GV.00294 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00295 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00296 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
7 | GV.00301 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00304 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00307 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00309 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.00315 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.00615 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GV.00620 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GV.00621 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GV.00622 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.00623 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.00624 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GV.00625 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GV.00626 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
20 | GV.00627 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
21 | GV.00628 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
22 | GV.00629 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
23 | GV.00630 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
24 | GV.00631 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
25 | GV.00632 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00633 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00634 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.00635 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00636 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00637 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.00638 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.00639 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV.00640 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.00641 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00642 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.00643 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh(ch.b.), Phạm Hồng Tung,... | Giáo dục | 2024 |
37 | GV.00644 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh(ch.b.), Phạm Hồng Tung,... | Giáo dục | 2024 |
38 | GV.00645 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh(ch.b.), Phạm Hồng Tung,... | Giáo dục | 2024 |
39 | GV.00646 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh(ch.b.), Phạm Hồng Tung,... | Giáo dục | 2024 |
40 | GV.00647 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh(ch.b.), Phạm Hồng Tung,... | Giáo dục | 2024 |
41 | GV.00648 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh(ch.b.), Phạm Hồng Tung,... | Giáo dục | 2024 |
42 | GV.00655 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GV.00656 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.00657 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GV.00658 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GV.00659 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GV.00660 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GV.00661 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
49 | GV.00662 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
50 | GV.00663 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
51 | GV.00664 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
52 | GV.00665 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
53 | GV.00666 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
54 | GV.00667 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV.00668 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.00669 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.00670 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV.00671 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GV.00672 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV.00673 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GV.00674 | ĐINH THỊ KIM THOA | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Chân trời sáng tạo: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa(C.b), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Bích Liên,..... 2 | Giáo dục | 2024 |
62 | GV.00675 | ĐINH THỊ KIM THOA | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Chân trời sáng tạo: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa(C.b), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Bích Liên,..... 2 | Giáo dục | 2024 |
63 | GV.00676 | ĐINH THỊ KIM THOA | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Chân trời sáng tạo: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa(C.b), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Bích Liên,..... 2 | Giáo dục | 2024 |
64 | GV.00677 | ĐINH THỊ KIM THOA | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Chân trời sáng tạo: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa(C.b), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Bích Liên,..... 2 | Giáo dục | 2024 |
65 | GV.00678 | ĐINH THỊ KIM THOA | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Chân trời sáng tạo: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa(C.b), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Bích Liên,..... 2 | Giáo dục | 2024 |
66 | GV.00679 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GV.00680 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GV.00681 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GV.00682 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GV.00683 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GV.00684 | ĐINH THỊ KIM THOA | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Chân trời sáng tạo: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa(C.b), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Bích Liên,..... 2 | Giáo dục | 2024 |
72 | GV.00685 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GV.00686 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GV.00687 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GV.00688 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GV.00689 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GV.00690 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (Cb), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GV.00691 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GV.00692 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GV.00693 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GV.00694 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GV.00695 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GV.00696 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GV.00697 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GV.00698 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GV.00699 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GV.00700 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GV.00701 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GV.00702 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GV.00703 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
91 | GV.00704 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
92 | GV.00705 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
93 | GV.00706 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
94 | GV.00707 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
95 | GV.00708 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
96 | GV.00709 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GV.00710 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GV.00711 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GV.00712 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GV.00713 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GV.00714 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt | 2024 |
102 | GV.00715 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt | 2024 |
103 | GV.00716 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt | 2024 |
104 | GV.00717 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt | 2024 |
105 | GV.00718 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt | 2024 |
106 | GV.00719 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt | 2024 |
107 | GV.00720 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
108 | GV.00721 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
109 | GV.00722 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
110 | GV.00723 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
111 | GV.00724 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
112 | GV.00725 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2024 |
113 | GV.00726 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GV.00727 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GV.00728 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GV.00729 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GV.00730 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GV.00731 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GV.00738 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GV.00739 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GV.00741 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GV.00742 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GV.00743 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GV.00744 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GV.00745 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GV.00746 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GV.00747 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GV.00748 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GV.00749 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GV.00750 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
131 | GV.00751 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
132 | GV.00752 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
133 | GV.00753 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
134 | GV.00754 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
135 | GV.00755 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
136 | GV.00762 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GV.00763 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GV.00764 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GV.00765 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GV.00766 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GV.00767 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GV.00768 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GV.00769 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |